1. Another: Một cái khác, một người khác, một cái khác nữa, một người khác nữa
* Another + danh từ số ít
Ví dụ:
- Do you want another cup of tea? (Bạn có muốn thêm một chén trà nữa không?)
- Can you give me another bag? This one is little small (Bạn có thể đưa tôi cái túi khác được không? Cái túi này hơi nhỏ).
* Another được sử dụng như một đại từ thay thế cho danh từ số ít
Ví dụ:
- She doesn’t like the blue shirt. She prefers another. (Cô ấy không thích cái màu xanh. Cô ấy thích cái khác hơn).
- You’ve met my brother, but I have another who is a doctor (Bạn đã gặp anh trai tớ, những tớ vẫn còn một người anh trai nữa là bác sĩ).
2. Other: Cái khác, người khác
* Other + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- I’ll send you two photos and I’ll send others tomorrow morning (Tôi sẽ gửi hai bức ảnh cho bạn và tôi sẽ gửi những bức ảnh khác vào sáng ngày mai).
-The website has information about visas. Other travel information can be obtained by calling the freephone number (Trang web có thông tin về thị thực. Thông tin đi lại khác có thể được cung cấp bằng cách gọi đến số điện thoại miễn phí).
- I don’t like these men. Are there others here now? (Tôi không thích những người này. Còn những người nào khác ở đây không?)
* Other được sử dụng như một đại từ thay thế.
Ví dụ:
- These magazines are so boring. Give me others (Mấy quyển tạp chí này chán quá. Đưa cho tôi mấy quyển khác đi).
- Some students are mine, other students are Ms Sue’s (Một số sinh viên là học sinh của tôi, số khác là học sinh của cô Sue).
3. The other: Một người hoặc một vật còn lại
Ví dụ:
- That sofa is new. The other sofa is too old (Cái ghế kia còn mới. Cái còn lại quá cũ rồi).
- She had her umbrella in one hand and a big bunch of flowers in the other (Cô ấy cầm cái ô ở một bên tay và ôm một bó hoa to ở tay kia).
4. Others: Những cái khác, những người khác
Có chức năng của một tính từ đứng trước danh từ chỉ người, chỉ vật, những điều đã được nêu lên trước đó hoặc bổ sung thêm thông tin.
* Others được sử dụng như một đại từ thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ số nhiều
- Those cakes are baked, others aren’t (Những chiếc bánh kia đã được nướng, những chiếc khác thì chưa).
- Some boys like sport, others don’t (Một số chàng trai thích thể thao, những người khác thì không).
5. The others: Những người hoặc vật còn lại
Ví dụ:
- I’ll take care of the others if you allow me to do (Tôi sẽ chăm sóc những người còn lại nếu bạn cho phép tôi).
- He took four apples on the table. The others are still there (Anh ấy đã lấy bốn quả táo trên bàn. Những quả táo còn lại vẫn ở đó).
Đinh Thị Thái Hà