+597 votes
,post bởi (3.1k điểm)

CÁCH THỂ HIỆN NIỀM VUI, HẠNH PHÚC TRONG TIẾNG ANH

1 Answer

+685 votes
,post bởi (3.2k điểm)

1. To jump for joy: Nhảy cẫng lên vì vui sướng

Ví dụ: He jumped for joy to see his name in the first place of the list and got the first prize (Anh ấy đã nhảy lên vì sung sướng khi thấy tên mình ở vị trí đầu tiên của danh sách và đã đạt giải nhất).

2. To grin from ear to ear: Cười toe toét, cười sung sướng

Ví dụ: When I admitted I was wrong, she grinned from ear to ear (Khi tôi thừa nhận mình đã sai, cô ấy cười toe toét).

3. Happy - go - lucky: Người luôn hạnh phúc và may mắn

Ví dụ: She went through life in a happy-go-lucky fashion when she was a little girl (Cô ấy đã trải qua cuộc sống một cách hạnh phúc và may mắn khi còn ấu thơ).

4. To be in a good mood: Tâm trạng vui vẻ, thoải mái

Ví dụ: When those people came out of the court of law, they still seemed to be in a good mood (Khi những người đó bước ra khỏi tòa án, họ vẫn có vẻ tâm trạng vui vẻ, thoải mái).

5. To cry out of happiness: Khóc vì hạnh phúc

Ví dụ: When I went home, I saw those kids saying they insist on their rights and my rights, I start to cry out of happiness, the mother said (Khi tôi về đến nhà, nhìn thấy những đứa trẻ đó đang nói rằng chúng đòi quyền lợi của chúng và quyền của tôi, tôi bắt đầu khóc vì hạnh phúc - người mẹ nói).

6. On top of the world: Đang rất hạnh phúc, hạnh phúc vô cùng

Ví dụ: When I heard she'd been free, I felt on top of the world (Khi nghe tin cô ấy được tự do, tôi cảm thấy hạnh phúc vô cùng).

7. To be full of the joys of spring: Ngập tràn niềm vui

Ví dụ: I was full of the joys of spring when I found out that I'd passed the entrance exam (Tôi ngập tràn niềm vui khi biết đã qua được kỳ thi đầu vào).

8. To be happy camper: Rất hài lòng với chính mình

Ví dụ: I was a happy camper when I heard that she had chosen me as her man (Tôi hài lòng với chính mình khi nghe tin tôi là người đàn ông mà cô ấy chọn).

9. Life is just a bowl of cherries: Cuộc sống thật tươi đẹp

I got a promotion for my job and got engaged with my love. Life is just a bowl of cherries! (Tôi được thăng chức và đã đính hôn với người mình yêu! Cuộc sống thật tươi đẹp!).

10. To be over the moon: Vui vẻ, sung sướng về điều gì đó

Ví dụ: When he sent me flowers and a small paper with the words I love you, I was over the moon all day (Khi anh ấy gửi cho tôi những bông hoa và một tờ giấy nhỏ có dòng chữ I love you, tôi đã vui cả ngày).

11. Stars in one’s eyes: Vui vẻ, rất vui

Ví dụ: When she came home and saw her parents, she had stars in her eyes (Khi cô ấy về nhà và nhìn thấy cha mẹ mình, cô ấy rất vui).

12. In stitches: Hả hê, khoái chí

Ví dụ: When people are in stitches, they are laughing a lot (Khi người ta khoái chí, họ cười rất nhiều).

13. Time of your life: Vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống

Ví dụ: If you have the time of our life, you will love yourself very much (Nếu bạn vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống, bạn sẽ rất yêu bản thân mình).

14. To walk on air: Vui như Tết, tâm hồn như trên mây

Ví dụ: When she fell in love, which makes her feel as if she is floating, she is walking on air (Khi cô ấy yêu, điều đó khiến cô ấy cảm thấy tâm hồn như trên mây).

15. To be flying high: Hứng khởi, phấn chấn

Ví dụ: They were flying high as their first child was born (Họ đã rất phấn chấn khi đứa con đầu lòng chào đời).

16. To pump up: Rất phấn khích, phấn chấn

Ví dụ: She is finally pumped up a poem to express her love for her old lover (Cuối cùng cô ấy phấn chấn viết một bài thơ để bày tỏ tình yêu với người tình cũ).

17. To make one’s day: Làm cho ai đó hạnh phúc

Ví dụ: When my wife gave me handmade cookies on my birthday, it really made my day (Khi vợ đưa cho tôi những chiếc bánh quy tự tay cô ấy làm vào sinh nhật của tôi, điều đó làm tôi thực sự hạnh phúc).

Đinh Thị Thái Hà

LINK GỐC

...