1. "Are you new to the company?" (Bạn mới chuyển đến đây làm à?)
2. Để trả lời lại câu hỏi này, bạn có thể nói: "I've been working here for 2 months (Tôi làm ở đây được hai tháng rồi). Hoặc "I've been working here since October" (Tôi vừa vào đây làm từ tháng 10).
Các bạn lưu ý dùng "for" kèm khoảng thời gian (weeks, 5 months, 3 years...) với ý nghĩa được bao lâu rồi; còn "since" đứng trước mốc thời gian (since last month - từ tháng trước, since May - từ hồi tháng 5, since last Wednesday - từ thứ 4 tuần trước), nghĩa là từ lúc nào đó.
3. "Is everything Ok?" (Bạn vẫn ổn chứ?) .
4. "Is there anything I can help?" (Bạn có cần tôi giúp gì không?).
Câu 3 và 4 được sử dụng trong trường hợp bạn quan tâm đến ai đó và muốn hỏi họ xem mọi việc có đang diễn ra suôn sẻ hoặc họ có cần bạn giúp đỡ gì không.
5. "We're working to a tight deadline"(Cả team đang chạy deadline này).
Bạn cũng có thể sử dụng "I'm" thay cho "We're" nếu chỉ mình bạn phải giải quyết deadline.
6. "Do you know when the meeting starts?" (Bạn có biết mấy giờ mình họp không?).
Câu này dùng thay cho câu "What time is the meeting?" hoặc "What time does the meeting start?" (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?). Tất nhiên, bạn có thể hỏi theo hai cách này nhưng nghe không tự nhiên và không lịch sự bằng mẫu câu 6.
Trước khi bắt đầu hỏi ai đó về vấn đề gì, bạn cũng có thể thêm cụm từ "Excuse me" để tăng tính lịch sự.
"Excuse me, do you know what time the meeting starts?" (Xin thứ lỗi, bạn có biết mấy giờ cuộc họp bắt đầu không?).
"Excuse me, do you know where I can find the photocopier?" (Cho tôi hỏi cái máy photo ở đâu vậy ạ?).
7. "Is the boss in?" hoặc "Is the boss here today?" (Hôm nay sếp có đi làm không?).
Bạn có thể thay từ "the boss" thành tên một ai đó ở công ty, nghĩa của câu hỏi không thay đổi: "Is Nam here today?", "Is Linh in?".
8. Để đáp lại câu hỏi trên, bạn có thể trả lời: "He's meeting our customer" hoặc "He's out to meet our customer" (Anh ấy đang đi gặp khách hàng rồi).
9. Ai đó đang nghỉ thai sản, tiếng Anh nói là "She's on maternity leave".
10. Để xin nghỉ làm, bạn có thể nói "Can I have 3 days off for my wife's labor?" (Cho em xin nghỉ 3 ngày vì vợ sinh em bé).
11. Hoặc "I would like to ask for a sick leave for a few days" (Em xin phép được nghỉ ốm vài ngày).
12. "I will be back to work when I feel better" (Em sẽ đi làm lại khi em khỏe hơn).
13. Để chia buồn với đồng nghiệp, bạn có thể nói "I am very sorry to hear about your loss" (Tôi thật sự rất buồn về sự mất mát của bạn).
14. "I'm here for you if anything is needed" (Anh/chị cần giúp gì cứ nói với em).
15. "I hope you will get better soon" (Mong bạn sớm lấy lại tinh thần nhé).
16. Để chung vui cùng đồng nghiệp, bạn dùng "Congratulations on your promotion!" (Chúc mừng bạn vừa được thăng chức).
17. "Congratulations on your new salary!" (Chúc mừng bạn vừa được tăng lương).
18. "Congratulations on your marriage!" (Chúc mừng đám cưới của bạn).
19. "Congratulations on your new baby!" (Chúc mừng bạn vừa đón em bé chào đời).
20. Để xin phép về sớm, bạn có thể nói "Can I leave early today? I need to pick up our children from school" (Cho em xin phép về sớm hôm nay. Em đi đón mấy đứa nhỏ).
Nghiêm Thị Mỹ Xuân