1. To be under a black cloud: Buồn và thất vọng
Ví dụ: I was under the black cloud myself when I got the result of the test. It was not as good as I expected (Tôi buồn và thất vọng về chính mình khi nhận được kết quả bài kiểm tra. Nó không được như tôi mong đợi).
2. To feel down: Cảm thấy buồn/tâm trạng chùng xuống
Ví dụ: I felt down as I read the news about the life of one of my friends (Tâm trạng tôi chùng xuống khi nghe tin về cuộc sống của một trong những người bạn của tôi).
3. To be down in the dumps: Rất buồn và thất vọng
Ví dụ: I was down in the dumps when our relationship broke up after a short happy time (Tôi buồn và thất vọng khi mối quan hệ của chúng tôi tan vỡ sau một thời gian hạnh phúc ngắn ngủi).
4. To be at the end of your rope: Túng quẫn, khốn cùng, không thể chịu đựng nổi nữa
Ví dụ: She is now having the end of breast cancer so she is at the end of her rope (Cô ấy đang bị ung thư vú giai đoạn cuối nên cô ấy không thể chịu đựng nổi nữa).
5. To be grief-stricken: Ưu phiền, ảo não, đau buồn, héo hon
Ví dụ: The lady was grief-stricken over her beloved cat (Người phụ nữ đau buồn vì cái chết của con mèo cưng của cô ấy).
6. To bite someone’s head off: Nổi giận, tức điên lên
Ví dụ: In the oral test, I asked him one simple question but he bit my head off by seeing me without saying a word (Trong bài kiểm tra miệng, tôi hỏi anh ấy một câu đơn giản nhưng anh ấy đã làm tôi tức điên lên khi chỉ nhìn tôi mà không nói một lời nào).
7. To be in black mood: Tâm trạng tồi tệ
Ví dụ: The exam results were low this year, and all of us were in a really black mood after they were made public (Kết quả kỳ thi năm nay thấp, và tất cả chúng tôi đã rất buồn sau khi chúng được công khai).
8. To drive someone up the wall: Làm ai đó tức giận/cáu
Ví dụ: Whenever I have a bath, I sing and stay in the bathroom about 30 minutes, which drives my parents up the wall (Bất cứ khi nào tôi tắm, tôi đều hát và ở trong nhà tắm 30 phút, khiến bố mẹ tôi phát cáu).
9. To be afraid of your own shadow: Nhát gan
Ví dụ: Honestly, I was very afraid of my own shadow when I was a child, but now I'm confident enough to protect you (Thành thật mà nói, anh đã rất nhát gan khi còn là một đứa trẻ nhưng bây giờ anh đủ tự tin để bảo vệ em).
10. To be petrified of: Sợ điếng người, cực kỳ sợ
Ví dụ: She's petrified of being left alone in the house at night (Cô ấy cực kỳ sợ khi bị bỏ ở nhà một mình vào ban đêm).
I’m petrified of rats (Tôi cực kỳ sợ chuột).
11. To be ambivalent about: Phân vân, đắn đo
Ví dụ: My son was ambivalent about attending the new school (Con trai tôi đắn đo về việc tham gia học tập ở ngôi trường mới).
12. To have butterflies in one’s stomach: Cảm giác bồn chồn, lo lắng
Ví dụ : I often get butterflies in my stomach before I am taking tests (Tôi thường bồn chồn lo lắng trước khi tôi chuẩn bị thi).
13. Spaced out: Bị phân tâm
Ví dụ: Looking attentively at beautiful girls, the man is spaced out and he is not completely conscious of what is happening around him (Nhìn chằm chằm vào các cô gái xinh đẹp, người đàn ông đó bị phân tâm và hoàn toàn không ý thức được việc gì đã xảy ra xung quanh anh ta).
14. Shaken up: Bị sốc
Ví dụ: I remained shaken up for most of the day after hearing about my boyfriend kissed another (Tôi vẫn sốc suốt cả ngày sau khi nghe tin bạn trai tôi đã hôn một người khác).
15. On pines and needles: Lo lắng, đứng ngồi không yên
Ví dụ: We have been on pins and needles as she has been stranded in the hills amidst a landslide (Chúng tôi đứng ngồi không yên kể từ khi cô ấy bị mắc kẹt trên đồi trong trận lở đất).
16. Go to pieces: Sụp đổ tinh thần, suy sụp tinh thần
Ví dụ: If you go to pieces, you will be so upset or nervous that you lose control of yourself (Nếu bạn suy sụp tinh thần, bạn sẽ rất buồn hoặc lo lắng đến mức mất kiểm soát bản thân).
17. To be in a stew: Như ngồi trên đống lửa
Ví dụ: The woman was in a stew when she got the news (Người đàn bà ấy như ngồi trên đống lửa kể từ khi nhận được tin).
18. To get hoping mad: Phát điên lên, vô cùng tức giận
Ví dụ: The old man got hopping mad when the salescerk shouted at him (Người đàn ông lớn tuổi vô cùng tức giận khi nhân viên bán hàng hét lên với ông ấy).
19. To shake like a leaf: Run như cầy sấy
Ví dụ: I was shaking like a leaf as I was standing in front of her (Tôi run như cầy sấy khi đứng trước mặt cô ấy).
20. Heart sank: Thất vọng, chán nản
Ví dụ: She was unusual. She was having a great time, but then all of a sudden, her heart sank (Cô ấy không bình thường. Cô ấy đang vui nhưng đột nhiên lại chán nản).
Đinh Thị Thái Hà