Some: Vài, một ít, một số | Any: Chút, nào, không chút gì, bất cứ |
"Some" đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong câu khẳng định. Ví dụ: - There is some money on the table (Có một số tiền trên bàn). - He always has some sweets in his pocket whenever he goes out with her (Anh ấy luôn có một ít kẹo trong túi bất cứ khi nào đi chơi cùng cô ấy). | "Any" đứng trước cả danh từ danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: - Do you have any idea? (Bạn có ý kiến gì không?). - The boy can’t find any information of that topic in the webs (Thằng bé không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về chủ đề đó trên web). |
Dùng "Some" trong câu hỏi. Ví dụ: - Did you put some salt in the soup? (Bạn đã cho một ít muối vào canh đúng không?) - Could you give me some sugar, please? (Bạn có thể cho tôi một ít đường được không?) | Khi theo sau các từ Hardly, Never, If, Whether, Without Ví dụ: - You hardly catch any bus here to come to Hanoi (Bạn gần như không thể bắt chuyến xe buýt nào ở đây để đến Hà Nội). - She never does any homework before going to class (Cô ấy không bao giờ làm bài tập về nhà trước khi đến lớp). |
Dùng "Some" trong các lời mời, đề nghị. Ví dụ: - Would you like some more coffee? (Bạn có muốn dùng thêm một chút cà phê không?) - Could you pass me some water? (Bạn có thể cho mình một ít nước được không?) | Dùng "Any" khi đứng sau các động từ "ban", "prevent", "avoid", "forbid" mang nghĩa cấm đoán. Ví dụ: - To avoid the traffics jam on the main road, you can go by any others (Để tránh tắc ở con đường chính, bạn có thể đi bằng bất cứ con đường nào cũng được). - They have used any policy to prevent people from destroying forest (Họ đã dùng bất cứ chính sách nào để ngăn chặn việc phá rừng). |
Dùng "Some" trong những câu mang nghĩa ước lượng, khoảng độ... Ví dụ: - He spent some ten months following her (Anh ấy đã dành khoảng mười tháng để theo đuổi cô ấy). - Some two thousand people came to the festival last week (Khoảng độ hai nghìn người đã đến lễ hội tuần trước). | Dùng "Any" với nghĩa "bất kể, bất kỳ" để nhấn mạnh sự tự do lựa chọn; dùng cho cả danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: - Ask any doctor, they will tell you how to stop smoking (Hỏi bất cứ bác sĩ nào, họ sẽ đều chỉ cho bạn cách bỏ thuốc lá). - She goes out with any man she meets (Cô ta đi chơi với bất kỳ người đàn ông nào cô ta gặp). |
Dùng trong câu hỏi khi chúng ta mong chờ câu trả lời Yes (Có). Ví dụ: - Have you brought some paper and pens? (Các bạn có mang theo giấy và bút chứ?) - Did you buy some apples? (Bạn có mua vài quả táo chứ?) | |