+830 votes
,post bởi (3.2k điểm)

HỌC TIẾNG ANH QUA CHỦ ĐỀ NGÀY QUỐC KHÁNH

1 Answer

+763 votes
,post bởi (2.8k điểm)

1. National Day hoặc Independence Day: Ngày quốc khánh

Ví dụ: On September 2nd, Vietnamese people celebrate the Independence Day (Người Việt Nam mừng Tết độc lập vào ngày 2/9).

2. Declaration of Independence: Tuyên ngôn độc lập

Ví dụ: Declaration of Independence is one of the greatest documents that we need to read it (Bản tuyên ngôn độc lập là một trong những áng văn bất hủ mà chúng ta cần đọc nó).

3. Patriotism: Lòng yêu nước

Ví dụ: On this day, the young wear red shirts printed national flags to show their patriotism and join the enjoyment of the country (Vào ngày này, các bạn trẻ mặc áo màu đỏ có in cờ tổ quốc để tỏ lòng yêu nước và hòa vào niềm vui của cả nước).

4. Ba Dinh Square: Quảng trường Ba Đình

Ví dụ: On September 2nd, 1945, president Ho Chi Minh read the Declaration of Independence at Ba Dinh Square, Hanoi, giving birth to Democratic Republic of Vietnam, now the Socialist Republic of Vietnam.

(Vào ngày 2/9/1945, chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản tuyên ngôn độc lập khai sinh ra nước Việt nam dân chủ cộng hoà, nay là nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam).

5. Flag: Lá cờ

Ví dụ: On special days in our country, we hang flags along the roads,the streets, in front of the houses and offices (Vào những ngày đặc biệt của đất nước, chúng tôi treo cờ dọc theo các con đường, tuyến phố, trước cửa nhà và cơ quan).

6. Revolutionary War: Chiến tranh cách mạng

Ví dụ: The major difference in the wars was that the revolutionary war was fought to gain independence, while the Vietnam war was fought to maintain independence (Điểm khác biệt chính trong các cuộc chiến là chiến tranh cách mạng được tiến hành để giành độc lập, trong khi chiến tranh Việt Nam diễn ra để duy trì độc lập).

7. Colony: Thuộc địa

Ví dụ: Colony is an area over which a foreign nation or state extends or maintains control (Thuộc địa là một khu vực mà quốc gia hoặc nhà nước nước ngoài mở rộng hoặc duy trì quyền kiểm soát).

8. Government: Chính quyền, chính phủ

Ví dụ: We need to improve relations with foreign governments (Chúng ta cần cải thiện mối quan hệ với các chính phủ nước ngoài).

9. Celebration: Lễ kỷ niệm

On Independence Day, we organise many celebrations all over the country with different activities (Vào ngày Tết độc lập, chúng tôi tổ chức các lễ kỷ niệm ở khắp nơi trên đất nước với nhiều hoạt động phong phú).

10. Banner: Băng rôn, biểu ngữ

Ví dụ: Banners are hung with colored lights on the streets to express the joy of independence day (Băng rôn được treo cùng đèn màu trên khắp các tuyến phố để thể hiện niềm hân hoan của ngày độc lập).

11. National Anthem: Quốc ca

The national anthem of Vietnam "Tien Quan Ca" was composed by Van Cao, a famous musician (Quốc ca của Việt nam "Tiến Quân Ca" được sáng tác bởi nhạc sĩ nổi tiếng Văn Cao).

12. Parade: Cuộc diễu hành

Ví dụ: On Independence Day, we often spend the whole free time to watch the parade in community and on TV (Vào ngày quốc khánh, chúng tôi dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi để xem diễu hành, kể cả ở cộng đồng và trên tivi).

Đinh Thị Thái Hà

LINK GỐC

...